Có 2 kết quả:

核电磁脉冲 hé diàn cí mài chōng ㄏㄜˊ ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ核電磁脈衝 hé diàn cí mài chōng ㄏㄜˊ ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nuclear electro-magnetic pulse

Từ điển Trung-Anh

nuclear electro-magnetic pulse