Có 2 kết quả:
核电磁脉冲 hé diàn cí mài chōng ㄏㄜˊ ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ • 核電磁脈衝 hé diàn cí mài chōng ㄏㄜˊ ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
nuclear electro-magnetic pulse
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
nuclear electro-magnetic pulse
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0